Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 积蓄
Pinyin: jī xù
Meanings: Tiền tiết kiệm, hoặc hành động tích lũy tiền bạc., Savings, or the action of accumulating money., ①积攒聚存。[例]积蓄力量。*②积存的财物。[例]年年有积蓄。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 只, 禾, 畜, 艹
Chinese meaning: ①积攒聚存。[例]积蓄力量。*②积存的财物。[例]年年有积蓄。
Grammar: Có thể đóng vai trò là danh từ (số tiền tiết kiệm) hoặc động từ (hành động tiết kiệm).
Example: 他把所有的积蓄都存进了银行。
Example pinyin: tā bǎ suǒ yǒu de jī xù dōu cún jìn le yín háng 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã gửi tất cả tiền tiết kiệm vào ngân hàng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiền tiết kiệm, hoặc hành động tích lũy tiền bạc.
Nghĩa phụ
English
Savings, or the action of accumulating money.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
积攒聚存。积蓄力量
积存的财物。年年有积蓄
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!