Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 移风易俗
Pinyin: yí fēng yì sú
Meanings: Thay đổi phong tục và nếp sống cũ., Transform outdated customs and lifestyles., 移改变;易变换。改变旧的风俗习惯。[出处]《荀子·乐论》“乐者,圣人之所乐也,而可以善民心,其感人深,其移风易俗,故先王导之以礼乐而民和睦。”[例]我们要~,形成讲科学的好风气。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 32
Radicals: 多, 禾, 㐅, 几, 勿, 日, 亻, 谷
Chinese meaning: 移改变;易变换。改变旧的风俗习惯。[出处]《荀子·乐论》“乐者,圣人之所乐也,而可以善民心,其感人深,其移风易俗,故先王导之以礼乐而民和睦。”[例]我们要~,形成讲科学的好风气。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường được sử dụng trong các hoạt động xã hội liên quan đến cải cách văn hóa.
Example: 通过宣传和教育来移风易俗。
Example pinyin: tōng guò xuān chuán hé jiào yù lái yí fēng yì sú 。
Tiếng Việt: Thông qua tuyên truyền và giáo dục để thay đổi phong tục cũ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thay đổi phong tục và nếp sống cũ.
Nghĩa phụ
English
Transform outdated customs and lifestyles.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
移改变;易变换。改变旧的风俗习惯。[出处]《荀子·乐论》“乐者,圣人之所乐也,而可以善民心,其感人深,其移风易俗,故先王导之以礼乐而民和睦。”[例]我们要~,形成讲科学的好风气。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế