Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称许

Pinyin: chēng xǔ

Meanings: Khen ngợi, tán dương; công nhận., To compliment or approve of something., ①表示赞同。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 尔, 禾, 午, 讠

Chinese meaning: ①表示赞同。

Grammar: Dùng để thể hiện sự đồng tình hay đánh giá tích cực về người hoặc hành động nào đó.

Example: 老师对他的表现表示称许。

Example pinyin: lǎo shī duì tā de biǎo xiàn biǎo shì chēng xǔ 。

Tiếng Việt: Giáo viên đã khen ngợi sự biểu hiện của cậu ấy.

称许
chēng xǔ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khen ngợi, tán dương; công nhận.

To compliment or approve of something.

表示赞同

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

称许 (chēng xǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung