Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 称誉

Pinyin: chēng yù

Meanings: Khen ngợi, ca tụng., To praise or acclaim someone/something., ①称赞;夸赞;称扬。[例]交口称誉。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 尔, 禾, 兴, 言

Chinese meaning: ①称赞;夸赞;称扬。[例]交口称誉。

Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần khen ngợi.

Example: 他的作品受到了广泛的称誉。

Example pinyin: tā de zuò pǐn shòu dào le guǎng fàn de chēng yù 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của anh ấy đã nhận được nhiều lời khen ngợi.

称誉
chēng yù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khen ngợi, ca tụng.

To praise or acclaim someone/something.

称赞;夸赞;称扬。交口称誉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

称誉 (chēng yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung