Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 11161 đến 11190 của 12092 tổng từ

铠仗
kǎi zhàng
Giáp trụ và vũ khí, trang bị quân sự thờ...
铠衣
kǎi yī
Áo giáp nhẹ, thường dùng cho lính bộ bin...
铠装
kǎi zhuāng
Trang bị giáp, lớp bảo vệ đặc biệt cho x...
铣工
xǐ gōng
Công nhân vận hành máy phay hoặc công vi...
铭感不忘
míng gǎn bù wàng
Ghi nhớ và cảm kích sâu sắc, không bao g...
铭感五内
míng gǎn wǔ nèi
Cảm kích đến tận đáy lòng, xúc động sâu ...
铭记
míng jì
Ghi nhớ sâu sắc, không bao giờ quên.
铭记不忘
míng jì bù wàng
Nhớ kỹ và không bao giờ quên.
铮铮
zhēng zhēng
Âm thanh vang lên mạnh mẽ, rắn rỏi, gợi ...
铮铮铁汉
zhēng zhēng tiě hàn
Người đàn ông kiên cường, bất khuất, có ...
铮铮铁骨
zhēng zhēng tiě gǔ
Xương sắt thép, biểu tượng của sự cứng r...
铰刀
jiǎo dāo
Dao cắt hoặc dụng cụ cắt chuyên dụng, th...
铰接
jiǎo jiē
Nối khớp, gắn kết các bộ phận bằng khớp ...
银币
yín bì
Đồng tiền bạc, đồng xu bằng bạc
银幕
yín mù
Màn hình (đặc biệt là màn hình chiếu phi...
银河
yín hé
Dải Ngân Hà
银牌
yín pái
Huy chương bạc
银白
yín bái
Màu bạc trắng
银钱
yín qián
Tiền bạc (bằng bạc), chỉ tài sản hoặc ti...
银锭
yín dìng
Thỏi bạc, đơn vị tiền tệ dạng thỏi thời ...
银鱼
yín yú
Cá bạc, một loài cá nhỏ có thân màu bạc.
铸件
zhù jiàn
Chi tiết đúc, sản phẩm được tạo ra bằng ...
铸型
zhù xíng
Khuôn đúc, khuôn mẫu dùng để đúc kim loạ...
铸工
zhù gōng
Công nhân đúc, người làm nghề đúc kim lo...
铸币
zhù bì
Đúc tiền, quá trình sản xuất tiền xu hoặ...
铸条
zhù tiáo
Thanh kim loại đúc sẵn.
铸模
zhù mó
Khuôn đúc (dùng để tạo hình vật liệu nón...
铸钢
zhù gāng
Thép đúc.
pū / pù
(pū) Trải ra, bày ra; (pù) Cửa hàng, tiệ...
铺叙
pū xù
Trình bày chi tiết, miêu tả tỉ mỉ.

Hiển thị 11161 đến 11190 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...