Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铸件

Pinyin: zhù jiàn

Meanings: Chi tiết đúc, sản phẩm được tạo ra bằng phương pháp đúc kim loại., Castings, products created through metal casting methods., ①用模型铸造出来的金属、石膏或玻璃制品。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 寿, 钅, 亻, 牛

Chinese meaning: ①用模型铸造出来的金属、石膏或玻璃制品。

Grammar: Danh từ chỉ sản phẩm công nghiệp, dùng trong ngành cơ khí hoặc sản xuất.

Example: 这个工厂生产各种铸件。

Example pinyin: zhè ge gōng chǎng shēng chǎn gè zhǒng zhù jiàn 。

Tiếng Việt: Nhà máy này sản xuất nhiều loại chi tiết đúc.

铸件
zhù jiàn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chi tiết đúc, sản phẩm được tạo ra bằng phương pháp đúc kim loại.

Castings, products created through metal casting methods.

用模型铸造出来的金属、石膏或玻璃制品

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铸件 (zhù jiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung