Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铰刀
Pinyin: jiǎo dāo
Meanings: Dao cắt hoặc dụng cụ cắt chuyên dụng, thường dùng trong gia công kim loại., Cutting tool or specialized cutter, often used in metalworking., ①具有直刃或螺旋刃的旋转精加工刀具,用于扩孔或修孔。[方言]剪刀。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 交, 钅, 丿, 𠃌
Chinese meaning: ①具有直刃或螺旋刃的旋转精加工刀具,用于扩孔或修孔。[方言]剪刀。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ liên quan đến chế tạo hoặc sửa chữa.
Example: 这个零件需要用铰刀加工。
Example pinyin: zhè ge líng jiàn xū yào yòng jiǎo dāo jiā gōng 。
Tiếng Việt: Chi tiết này cần phải gia công bằng dao cắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dao cắt hoặc dụng cụ cắt chuyên dụng, thường dùng trong gia công kim loại.
Nghĩa phụ
English
Cutting tool or specialized cutter, often used in metalworking.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
具有直刃或螺旋刃的旋转精加工刀具,用于扩孔或修孔。[方言]剪刀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!