Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铸模

Pinyin: zhù mó

Meanings: Khuôn đúc (dùng để tạo hình vật liệu nóng chảy)., Mold (used to shape molten material)., ①使流体或可锻铸物质成形的空腔。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 寿, 钅, 木, 莫

Chinese meaning: ①使流体或可锻铸物质成形的空腔。

Grammar: Danh từ, thường đi kèm với động từ liên quan đến hoạt động đúc hoặc sản xuất.

Example: 这个铸模是用来制造零件的。

Example pinyin: zhè ge zhù mó shì yòng lái zhì zào líng jiàn de 。

Tiếng Việt: Chiếc khuôn đúc này được dùng để chế tạo linh kiện.

铸模
zhù mó
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuôn đúc (dùng để tạo hình vật liệu nóng chảy).

Mold (used to shape molten material).

使流体或可锻铸物质成形的空腔

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铸模 (zhù mó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung