Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铣工

Pinyin: xǐ gōng

Meanings: Công nhân vận hành máy phay hoặc công việc liên quan đến máy phay., Milling machine operator or work related to milling machines., ①进行铣削加工。[例]操作铣床的工人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 先, 钅, 工

Chinese meaning: ①进行铣削加工。[例]操作铣床的工人。

Grammar: Danh từ đơn giản, chỉ người hay công việc liên quan đến máy phay.

Example: 他是一名熟练的铣工。

Example pinyin: tā shì yì míng shú liàn de xiǎn gōng 。

Tiếng Việt: Anh ấy là một công nhân phay lành nghề.

铣工
xǐ gōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công nhân vận hành máy phay hoặc công việc liên quan đến máy phay.

Milling machine operator or work related to milling machines.

进行铣削加工。操作铣床的工人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铣工 (xǐ gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung