Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 银牌
Pinyin: yín pái
Meanings: Huy chương bạc, Silver medal, ①体育比赛或其他评奖活动中银制的奖牌,用于奖励第二名。也泛指第二名、第二等。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 艮, 钅, 卑, 片
Chinese meaning: ①体育比赛或其他评奖活动中银制的奖牌,用于奖励第二名。也泛指第二名、第二等。
Grammar: Danh từ cụ thể, thường dùng trong ngữ cảnh thể thao hoặc thi đấu.
Example: 她在比赛中赢得了一枚银牌。
Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng yíng dé le yì méi yín pái 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã giành được một huy chương bạc trong cuộc thi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Huy chương bạc
Nghĩa phụ
English
Silver medal
Nghĩa tiếng trung
中文释义
体育比赛或其他评奖活动中银制的奖牌,用于奖励第二名。也泛指第二名、第二等
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!