Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铮铮
Pinyin: zhēng zhēng
Meanings: Âm thanh vang lên mạnh mẽ, rắn rỏi, gợi cảm giác cứng cỏi và quyết đoán., Resounding, firm, evoking a sense of strength and decisiveness., ①金属撞击声。[例]铮铮然掷地作金石声。*②比喻刚正;坚贞。[例]铮铮铁骨。*③比喻声名显赫,才华出众。[例]名响铮铮。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 22
Radicals: 争, 钅
Chinese meaning: ①金属撞击声。[例]铮铮然掷地作金石声。*②比喻刚正;坚贞。[例]铮铮铁骨。*③比喻声名显赫,才华出众。[例]名响铮铮。
Grammar: Tính từ, có thể bổ nghĩa cho danh từ như lời hứa, giọng nói, hoặc tinh thần.
Example: 铮铮誓言激励着我们前进。
Example pinyin: zhēng zhēng shì yán jī lì zhe wǒ men qián jìn 。
Tiếng Việt: Lời thề sắt thép thúc đẩy chúng tôi tiến về phía trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Âm thanh vang lên mạnh mẽ, rắn rỏi, gợi cảm giác cứng cỏi và quyết đoán.
Nghĩa phụ
English
Resounding, firm, evoking a sense of strength and decisiveness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
金属撞击声。铮铮然掷地作金石声
比喻刚正;坚贞。铮铮铁骨
比喻声名显赫,才华出众。名响铮铮
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!