Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铸工

Pinyin: zhù gōng

Meanings: Công nhân đúc, người làm nghề đúc kim loại., Foundry worker, a person who works in metal casting., ①熔制铸造器物的工作,也叫“翻砂铸工”。[例]铸器或铸造金属物品的工匠。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 寿, 钅, 工

Chinese meaning: ①熔制铸造器物的工作,也叫“翻砂铸工”。[例]铸器或铸造金属物品的工匠。

Grammar: Danh từ chỉ nghề nghiệp, dùng trong ngành công nghiệp chế tạo.

Example: 这位铸工经验丰富。

Example pinyin: zhè wèi zhù gōng jīng yàn fēng fù 。

Tiếng Việt: Người công nhân đúc này rất giàu kinh nghiệm.

铸工
zhù gōng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công nhân đúc, người làm nghề đúc kim loại.

Foundry worker, a person who works in metal casting.

熔制铸造器物的工作,也叫“翻砂铸工”。铸器或铸造金属物品的工匠

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铸工 (zhù gōng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung