Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 421 đến 450 của 12077 tổng từ

主掌
zhǔ zhǎng
Giữ quyền kiểm soát hoặc chịu trách nhiệ...
主攻
zhǔ gōng
Hướng tấn công chính hoặc mục tiêu chính...
主旨
zhǔ zhǐ
Chủ đề chính, nội dung chính.
主次
zhǔ cì
Trọng tâm và thứ yếu, mức độ quan trọng.
Nâng lên, giơ lên, cử chỉ đưa tay lên ca...
举世闻名
jǔ shì wén míng
Nổi tiếng khắp thế giới
举止大方
jǔ zhǐ dà fāng
Hành động và cử chỉ lịch sự, rộng lượng.
举止失措
jǔ zhǐ shī cuò
Mất bình tĩnh trong hành động và cử chỉ,...
举火
jǔ huǒ
Đốt lửa, thắp sáng bằng lửa.
举目
jǔ mù
Nhìn lên, đưa mắt nhìn xung quanh.
举眼
jǔ yǎn
Nhìn lên, mở mắt ra nhìn.
举荐
jǔ jiàn
Giới thiệu, đề cử ai đó cho một vị trí h...
举要
jǔ yào
Liệt kê những điểm chính, nêu ra các ý q...
举足轻重
jǔ zú qīng zhòng
Có tầm quan trọng lớn
久之
jiǔ zhī
Sau một thời gian dài
久别
jiǔ bié
Ly biệt lâu ngày
久后
jiǔ hòu
Sau một thời gian dài
久已
jiǔ yǐ
Từ lâu đã, từ trước đến nay
久慕
jiǔ mù
Ngưỡng mộ lâu dài
久留
jiǔ liú
Ở lại lâu dài
久病
jiǔ bìng
Bệnh lâu ngày, mắc bệnh trong thời gian ...
久而久之
jiǔ ér jiǔ zhī
Lâu dần, theo thời gian
久远
jiǔ yuǎn
Lâu dài, xa xưa
久长
jiǔ cháng
Lâu dài, bền vững
久陪
jiǔ péi
Kèm lâu dài, ở bên cạnh một thời gian dà...
之下
zhī xià
Dưới, bên dưới
之中
zhī zhōng
Trong số đó, giữa
之内
zhī nèi
Bên trong, trong phạm vi
之外
zhī wài
Ngoài ra, bên ngoài
之流
zhī liú
Bọn người như vậy, loại người đó.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...