Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 久留
Pinyin: jiǔ liú
Meanings: Ở lại lâu dài, Stay for a long time., ①长久逗留;长期淹留。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 久, 刀, 田
Chinese meaning: ①长久逗留;长期淹留。
Grammar: Thường đi kèm với lý do hoặc nguyên nhân cụ thể.
Example: 他因为工作原因不能在此久留。
Example pinyin: tā yīn wèi gōng zuò yuán yīn bù néng zài cǐ jiǔ liú 。
Tiếng Việt: Anh ấy vì lý do công việc không thể ở lại đây lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ở lại lâu dài
Nghĩa phụ
English
Stay for a long time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
长久逗留;长期淹留
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!