Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 之内

Pinyin: zhī nèi

Meanings: Bên trong, trong phạm vi, Within, inside

HSK Level: hsk 5

Part of speech: giới từ

Stroke count: 7

Radicals: 丶, 人, 冂

Example: 问题必须在一小时之内解决。

Example pinyin: wèn tí bì xū zài yì xiǎo shí zhī nèi jiě jué 。

Tiếng Việt: Vấn đề phải được giải quyết trong vòng một giờ.

之内
zhī nèi
HSK 5giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bên trong, trong phạm vi

Within, inside

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

之内 (zhī nèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung