Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 之下

Pinyin: zhī xià

Meanings: Dưới, bên dưới, Under, below

HSK Level: hsk 5

Part of speech: giới từ

Stroke count: 6

Radicals: 丶, 一, 卜

Example: 桌子下面有一只猫。

Example pinyin: zhuō zi xià miàn yǒu yì zhī māo 。

Tiếng Việt: Dưới gầm bàn có một con mèo.

之下
zhī xià
HSK 5giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dưới, bên dưới

Under, below

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

之下 (zhī xià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung