Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 8791 đến 8820 của 12092 tổng từ

细瘦
xì shòu
Gầy gò, mảnh mai
细瞧
xì qiáo
Nhìn kỹ, quan sát tỉ mỉ
细砾
xì lì
Sỏi nhỏ
细碎
xì suì
Nhỏ bé, vụn vặt
细粒
xì lì
Hạt nhỏ
细粮
xì liáng
Lương thực tinh chế (gạo, bột mì...)
终审
zhōng shěn
Phiên tòa xét xử cuối cùng; phán quyết c...
终将
zhōng jiāng
Cuối cùng sẽ, rồi sẽ...
终年
zhōng nián
Suốt năm, cả năm; tuổi đời (khi nói về n...
终归
zhōng guī
Cuối cùng, rốt cuộc, rồi cũng...
终日
zhōng rì
Suốt ngày, cả ngày.
终止
zhōng zhǐ
Chấm dứt, dừng lại.
终生
zhōng shēng
Suốt đời, cả đời.
终究
zhōng jiū
Rốt cuộc, cuối cùng thì...
终端
zhōng duān
Thiết bị đầu cuối (thường dùng trong côn...
绉纱
zhòu shā
Một loại vải mềm, nhẹ, thường có bề mặt ...
绉绸
zhòu chóu
Một loại lụa mềm với bề mặt hơi nhăn, th...
绊倒
bàn dǎo
Bị vấp ngã, té ngã do vật cản
绍介
shào jiè
Giới thiệu, dẫn dắt ai đó vào một lĩnh v...
经久
jīng jiǔ
Kéo dài lâu bền, lâu dài
经典
jīng diǎn
Tác phẩm hoặc điều gì nổi tiếng, có giá ...
经受
jīng shòu
Trải qua hoặc chịu đựng một thử thách/kh...
经商
jīng shāng
Kinh doanh, buôn bán.
经济合同
jīng jì hé tóng
Hợp đồng kinh tế (giấy tờ pháp lý liên q...
经济基础
jīng jì jī chǔ
Nền tảng kinh tế; cơ sở hạ tầng kinh tế ...
经济特区
jīng jì tè qū
Khu kinh tế đặc biệt (khu vực được ưu ti...
经用
jīng yòng
Bền, dùng được lâu dài.
经由
jīng yóu
Thông qua, qua đường, qua nơi nào đó.
经费
jīng fèi
Kinh phí, ngân sách dành cho một hoạt độ...
绑带
bǎng dài
Dây băng bó, dải vải dùng để quấn hoặc b...

Hiển thị 8791 đến 8820 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...