Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 终审

Pinyin: zhōng shěn

Meanings: Phiên tòa xét xử cuối cùng; phán quyết cuối cùng., Final trial; final judgment., ①法院对案件的最后一级审判。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 冬, 纟, 宀, 申

Chinese meaning: ①法院对案件的最后一级审判。

Grammar: Dùng trong ngữ cảnh pháp luật, chỉ phiên xử hoặc quyết định quan trọng nhất và không thể kháng cáo thêm.

Example: 法院作出了终审判决。

Example pinyin: fǎ yuàn zuò chū le zhōng shěn pàn jué 。

Tiếng Việt: Tòa án đã đưa ra phán quyết cuối cùng.

终审
zhōng shěn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phiên tòa xét xử cuối cùng; phán quyết cuối cùng.

Final trial; final judgment.

法院对案件的最后一级审判

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

终审 (zhōng shěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung