Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 终日
Pinyin: zhōng rì
Meanings: Suốt ngày, cả ngày., All day long., ①从早到晚。[例]终日忙忙碌碌。[例]终日而思。——《荀子·劝学》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 冬, 纟, 日
Chinese meaning: ①从早到晚。[例]终日忙忙碌碌。[例]终日而思。——《荀子·劝学》。
Grammar: Thường dùng để miêu tả hoạt động kéo dài suốt một ngày.
Example: 他终日忙碌。
Example pinyin: tā zhōng rì máng lù 。
Tiếng Việt: Anh ấy bận rộn suốt cả ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suốt ngày, cả ngày.
Nghĩa phụ
English
All day long.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从早到晚。终日忙忙碌碌。终日而思。——《荀子·劝学》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!