Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 终止
Pinyin: zhōng zhǐ
Meanings: Chấm dứt, dừng lại., To terminate, to stop., ①完结;停止。[例]终止伙伴关系。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 冬, 纟, 止
Chinese meaning: ①完结;停止。[例]终止伙伴关系。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong văn bản chính thức hoặc pháp lý.
Example: 合同将在年底终止。
Example pinyin: hé tong jiāng zài nián dǐ zhōng zhǐ 。
Tiếng Việt: Hợp đồng sẽ chấm dứt vào cuối năm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chấm dứt, dừng lại.
Nghĩa phụ
English
To terminate, to stop.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
完结;停止。终止伙伴关系
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!