Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经用
Pinyin: jīng yòng
Meanings: Bền, dùng được lâu dài., Durable, long-lasting., ①耐用。[例]这种杯子又好看又经用。*②常用。
HSK Level: 5
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 纟, 丨, 二, 冂
Chinese meaning: ①耐用。[例]这种杯子又好看又经用。*②常用。
Grammar: Là tính từ hai âm tiết, thường dùng để mô tả đồ vật hoặc vật liệu.
Example: 这件衣服很经用。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu hěn jīng yòng 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này rất bền.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bền, dùng được lâu dài.
Nghĩa phụ
English
Durable, long-lasting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
耐用。这种杯子又好看又经用
常用
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!