Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 细砾
Pinyin: xì lì
Meanings: Sỏi nhỏ, Small gravel, ①直径在1至2毫米之间的砾石。*②带有直径在4至64毫米之间的小圆砾石。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 田, 纟, 乐, 石
Chinese meaning: ①直径在1至2毫米之间的砾石。*②带有直径在4至64毫米之间的小圆砾石。
Grammar: Dùng để chỉ những viên đá nhỏ và mịn thường thấy ở bờ sông, đường đi...
Example: 河边散落着一些细砾。
Example pinyin: hé biān sàn luò zhe yì xiē xì lì 。
Tiếng Việt: Bên sông có những viên sỏi nhỏ rải rác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sỏi nhỏ
Nghĩa phụ
English
Small gravel
Nghĩa tiếng trung
中文释义
直径在1至2毫米之间的砾石
带有直径在4至64毫米之间的小圆砾石
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!