Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 经济合同
Pinyin: jīng jì hé tóng
Meanings: Hợp đồng kinh tế (giấy tờ pháp lý liên quan đến giao dịch kinh doanh)., Economic contract (legal document related to business transactions)., ①平等主体的双方或多方为实现一定经济目的、明确相互权利义务关系而订立的协议。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 纟, 氵, 齐, 亼, 口
Chinese meaning: ①平等主体的双方或多方为实现一定经济目的、明确相互权利义务关系而订立的协议。
Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong các tình huống thương mại hoặc pháp lý.
Example: 双方签署了经济合同。
Example pinyin: shuāng fāng qiān shǔ le jīng jì hé tong 。
Tiếng Việt: Hai bên đã ký kết hợp đồng kinh tế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hợp đồng kinh tế (giấy tờ pháp lý liên quan đến giao dịch kinh doanh).
Nghĩa phụ
English
Economic contract (legal document related to business transactions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平等主体的双方或多方为实现一定经济目的、明确相互权利义务关系而订立的协议
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế