Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 终归

Pinyin: zhōng guī

Meanings: Cuối cùng, rốt cuộc, rồi cũng..., In the end, ultimately, eventually..., ①到底;毕竟。[例]他们终归还是决定从陆路走。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 13

Radicals: 冬, 纟, 丨, 丿, 彐

Chinese meaning: ①到底;毕竟。[例]他们终归还是决定从陆路走。

Grammar: Được dùng để nhấn mạnh kết quả chắc chắn xảy ra sau một quá trình.

Example: 计划终归失败了。

Example pinyin: jì huà zhōng guī shī bài le 。

Tiếng Việt: Kế hoạch cuối cùng cũng thất bại.

终归
zhōng guī
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuối cùng, rốt cuộc, rồi cũng...

In the end, ultimately, eventually...

到底;毕竟。他们终归还是决定从陆路走

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...