Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 1891 đến 1920 của 12092 tổng từ

jìn
Sức mạnh, năng lượng; Mạnh mẽ.
勇猛
yǒng měng
Dũng mãnh, mạnh mẽ và nhanh nhẹn.
勉力
miǎn lì
Cố gắng hết sức, nỗ lực.
勉励
miǎn lì
Khuyến khích, động viên ai đó cố gắng hơ...
xūn
Công lao, thành tích lớn; huân chương.
dòng
Di chuyển, hoạt động, vận hành
勘定
kān dìng
Kiểm tra và xác định một cách chắc chắn ...
勘察
kān chá
Khảo sát, điều tra kỹ lưỡng (thường về đ...
勘校
kān jiào
Hiệu đính, kiểm tra và sửa lỗi (văn bản,...
勘正
kān zhèng
Sửa chữa, chỉnh lý những sai sót.
勘误
kān wù
Kiểm tra và sửa lỗi (thường dùng trong v...
láo
Làm việc vất vả, lao động
募兵
mù bīng
Tuyển quân, mộ binh lính
募款
mù kuǎn
Vận động gây quỹ, huy động tiền
募集
mù jí
Quyên góp, tập hợp nguồn lực
shì
Xu hướng, tình thế, sức mạnh hoặc quyền ...
勤务
qín wù
Công việc trực, phục vụ
勤勉
qín miǎn
Chăm chỉ và nỗ lực
勤学好问
qín xué hào wèn
Ham học hỏi và thích đặt câu hỏi
勤密
qín mì
Siêng năng và tỉ mỉ
勤朴
qín pǔ
Chăm chỉ và giản dị
勤杂
qín zá
Công việc lặt vặt đòi hỏi sự chăm chỉ
勤苦
qín kǔ
Chăm chỉ và chịu khó
勤谨
qín jǐn
Chăm chỉ và cẩn thận
Khuyến khích, cổ vũ, động viên tinh thần...
Không, đừng (dùng để phủ định hành động)
yún
Đều đặn, đồng đều; san sẻ, chia đều
匀称
yún chèn
Đều đặn và cân đối (thường nói về vóc dá...
包公
Bāo Gōng
Tước hiệu của Bao Chửng - một vị quan nổ...
包办
bāo bàn
Đảm nhận toàn bộ trách nhiệm hoặc công v...

Hiển thị 1891 đến 1920 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...