Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Không, đừng (dùng để phủ định hành động), Not, don't (used to negate an action), ①无,没有。与“有”相对。[合]勿有(没有);勿碍格([方言]没什么要紧的);勿着杠([方言]没得到;落空)。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 4

Radicals: 丿, 勹

Chinese meaning: ①无,没有。与“有”相对。[合]勿有(没有);勿碍格([方言]没什么要紧的);勿着杠([方言]没得到;落空)。

Hán Việt reading: vật

Grammar: Phó từ phủ định, thường đặt trước động từ để yêu cầu/khuyên không làm điều gì đó.

Example: 请勿吸烟。

Example pinyin: qǐng wù xī yān 。

Tiếng Việt: Xin đừng hút thuốc.

5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không, đừng (dùng để phủ định hành động)

vật

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Not, don't (used to negate an action)

无,没有。与“有”相对。勿有(没有);勿碍格([方言]没什么要紧的);勿着杠([方言]没得到;落空)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勿 (wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung