Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勉励

Pinyin: miǎn lì

Meanings: Khuyến khích, động viên ai đó cố gắng hơn nữa., To encourage or motivate someone to do better., ①鼓励或鼓舞。[例]勉励学生努力学习。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 免, 力, 厉

Chinese meaning: ①鼓励或鼓舞。[例]勉励学生努力学习。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng (e.g., 勉励某人 - khuyến khích ai đó).

Example: 老师经常勉励学生努力学习。

Example pinyin: lǎo shī jīng cháng miǎn lì xué shēng nǔ lì xué xí 。

Tiếng Việt: Giáo viên thường động viên học sinh cố gắng học tập.

勉励
miǎn lì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuyến khích, động viên ai đó cố gắng hơn nữa.

To encourage or motivate someone to do better.

鼓励或鼓舞。勉励学生努力学习

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勉励 (miǎn lì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung