Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勘误

Pinyin: kān wù

Meanings: Kiểm tra và sửa lỗi (thường dùng trong văn bản, tài liệu in ấn), To check and correct errors (commonly used for texts or printed materials)., ①纠正错误文字。[例]勘误表。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 力, 甚, 吴, 讠

Chinese meaning: ①纠正错误文字。[例]勘误表。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ tài liệu.

Example: 这本书的勘误表在最后一页。

Example pinyin: zhè běn shū de kān wù biǎo zài zuì hòu yí yè 。

Tiếng Việt: Bảng sửa lỗi của cuốn sách này nằm ở trang cuối cùng.

勘误
kān wù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra và sửa lỗi (thường dùng trong văn bản, tài liệu in ấn)

To check and correct errors (commonly used for texts or printed materials).

纠正错误文字。勘误表

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...