Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勤务

Pinyin: qín wù

Meanings: Công việc trực, phục vụ, Service duties, guard duty., ①各种后勤工作。多指上级布置的杂务。[例]军事勤务。[例]军队中的勤务人员。[例]他是老勤务了。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 力, 堇, 夂

Chinese meaning: ①各种后勤工作。多指上级布置的杂务。[例]军事勤务。[例]军队中的勤务人员。[例]他是老勤务了。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong môi trường đặc thù như quân đội.

Example: 他在军队里担任勤务工作。

Example pinyin: tā zài jūn duì lǐ dān rèn qín wù gōng zuò 。

Tiếng Việt: Anh ấy đảm nhận công việc phục vụ trong quân đội.

勤务
qín wù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Công việc trực, phục vụ

Service duties, guard duty.

各种后勤工作。多指上级布置的杂务。军事勤务。军队中的勤务人员。他是老勤务了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勤务 (qín wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung