Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: yún

Meanings: Đều đặn, đồng đều; san sẻ, chia đều, Evenly; to share or distribute evenly., ①平均,使平均:均匀。匀称(chèn)。*②抽出一部给别人或做别用:匀兑(让一部分给别人)。匀摊。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 4

Radicals: 冫, 勹

Chinese meaning: ①平均,使平均:均匀。匀称(chèn)。*②抽出一部给别人或做别用:匀兑(让一部分给别人)。匀摊。

Hán Việt reading: quân

Grammar: Có thể được dùng như động từ hoặc tính từ. Khi là động từ, nó thường đi kèm với việc phân phối đồ vật hoặc tài nguyên. Khi là tính từ, nó mô tả sự đồng đều của một trạng thái.

Example: 请把颜色涂匀。

Example pinyin: qǐng bǎ yán sè tú yún 。

Tiếng Việt: Xin hãy tô màu cho đều.

yún
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đều đặn, đồng đều; san sẻ, chia đều

quân

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Evenly; to share or distribute evenly.

平均,使平均

均匀。匀称(chèn)

抽出一部给别人或做别用

匀兑(让一部分给别人)。匀摊

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

匀 (yún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung