Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勘正
Pinyin: kān zhèng
Meanings: Sửa chữa, chỉnh lý những sai sót., To correct or amend mistakes., ①校正(文字)。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 力, 甚, 一, 止
Chinese meaning: ①校正(文字)。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh công việc đòi hỏi tính chính xác cao.
Example: 他负责勘正这份报告中的错误。
Example pinyin: tā fù zé kān zhèng zhè fèn bào gào zhōng de cuò wù 。
Tiếng Việt: Anh ấy chịu trách nhiệm sửa chữa những lỗi trong báo cáo này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa, chỉnh lý những sai sót.
Nghĩa phụ
English
To correct or amend mistakes.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
校正(文字)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!