Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 11881 đến 11910 của 12077 tổng từ

骄阳
jiāo yáng
Mặt trời gay gắt vào mùa hè
hài
Làm kinh ngạc, làm sợ hãi.
骇人
hài rén
Gây kinh ngạc, đáng sợ
骈枝
pián zhī
Cành cây mọc song song hoặc nhánh phụ kh...
yàn
Kiểm tra, thử nghiệm để xác minh điều gì...
骏马
jùn mǎ
Ngựa tốt, ngựa quý.
骑兵
qí bīng
Quân lính cưỡi ngựa, binh chủng kỵ binh.
骑手
qí shǒu
Người chuyên cưỡi ngựa, thường trong thi...
骑术
qí shù
Kỹ năng cưỡi ngựa, nghệ thuật cưỡi ngựa.
骑虎难下
qí hǔ nán xià
Ở vào tình huống khó xử, không thể rút l...
骑装
qí zhuāng
Trang phục dành cho người cưỡi ngựa.
骗子
piàn zi
Kẻ lừa đảo, người chuyên đi lừa gạt ngườ...
yàn
Kiểm tra, nghiệm chứng.
jīng
Kinh ngạc, giật mình, hoảng sợ
骨架
gǔ jià
Khung xương, cấu trúc bên trong của cơ t...
骨气
gǔ qì
Khí phách, lòng tự trọng, phẩm giá cao q...
骨灰
gǔ huī
Tro cốt (xương sau khi hỏa táng)
骸骨
hái gǔ
Bộ xương (của con người hoặc động vật).
高于
gāo yú
Cao hơn, vượt quá so với cái gì đó.
高位
gāo wèi
Vị trí cao, chức vụ quan trọng trong tổ ...
高低
gāo dī
Cao thấp, mức độ khác nhau.
高傲
gāo ào
Kiêu ngạo, tự cao tự đại.
高僧
gāo sēng
Hòa thượng đức độ cao, nhà sư có đạo hạn...
高升
gāo shēng
Thăng chức, được đề bạt lên vị trí cao h...
高压
gāo yā
Áp lực cao, áp suất lớn; cũng có thể ám ...
高发
gāo fā
Phát triển mạnh mẽ, tăng trưởng cao.
高名
gāo míng
Danh tiếng cao, uy tín lớn.
高启
gāo qǐ
Tên của một nhà thơ Trung Quốc thời Minh...
高唱入云
gāo chàng rù yún
Hát rất to như bay lên tận mây xanh, mô ...
高垒深沟
gāo lěi shēn gōu
Luỹ cao hào sâu, ám chỉ phòng thủ kiên c...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...