Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 11881 đến 11910 của 12092 tổng từ

驱逐
qū zhú
Trục xuất, đuổi ai đó ra khỏi nơi nào.
驱驰
qū chí
Phi nước đại (cưỡi ngựa), ám chỉ chạy nh...
驳倒
bó dǎo
Bác bỏ, phản bác lại ý kiến của người kh...
驳回
bó huí
Từ chối chấp nhận yêu cầu hoặc đề xuất c...
驳复
bó fù
Phản hồi bằng cách bác bỏ ý kiến hoặc yê...
驳斥
bó chì
Phản bác ý kiến, lý luận nào đó một cách...
驳杂
bó zá
Hỗn tạp, lộn xộn, không thuần nhất.
驳正
bó zhèng
Chỉnh sửa hoặc sửa chữa những lỗi sai.
驳议
bó yì
Phản biện hoặc tranh luận về một vấn đề ...
shǐ
Lái (xe), điều khiển (phương tiện)
zhù
Đóng quân, dừng lại lâu dài.
驼背
tuó bèi
Lưng gù, bị cong lưng do tuổi tác hoặc b...
驾临
jià lín
Đến, ghé thăm một nơi nào đó (cách nói t...
驾照
jià zhào
Bằng lái xe, giấy phép lái xe.
驾辕
jià yuán
Lái xe ngựa, điều khiển xe kéo bằng ngựa
驾驶
jià shǐ
Lái (xe, máy bay, tàu thuyền...).
骄子
jiāo zǐ
Người được yêu quý, con cưng (thường chỉ...
骄阳
jiāo yáng
Mặt trời gay gắt vào mùa hè
hài
Làm kinh ngạc, làm sợ hãi.
骇人
hài rén
Gây kinh ngạc, đáng sợ
骈枝
pián zhī
Cành cây mọc song song hoặc nhánh phụ kh...
yàn
Kiểm tra, thử nghiệm; bằng chứng
骏马
jùn mǎ
Ngựa tốt, ngựa chạy nhanh và khỏe mạnh.
骑兵
qí bīng
Quân lính cưỡi ngựa, binh chủng kỵ binh.
骑手
qí shǒu
Người chuyên cưỡi ngựa, thường trong thi...
骑术
qí shù
Kỹ năng cưỡi ngựa, nghệ thuật cưỡi ngựa.
骑虎难下
qí hǔ nán xià
Ở vào tình huống khó xử, không thể rút l...
骑装
qí zhuāng
Trang phục dành cho người cưỡi ngựa.
骗子
piàn zi
Kẻ lừa đảo, người chuyên thực hiện hành ...
骨架
gǔ jià
Khung xương, cấu trúc bên trong của cơ t...

Hiển thị 11881 đến 11910 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...