Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骄阳
Pinyin: jiāo yáng
Meanings: Mặt trời gay gắt vào mùa hè, The scorching summer sun., ①酷烈的阳光。[例]头顶骄阳。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 乔, 马, 日, 阝
Chinese meaning: ①酷烈的阳光。[例]头顶骄阳。
Grammar: Thường được sử dụng trong văn học hoặc thơ ca để diễn tả nắng nóng.
Example: 骄阳似火,大家都躲在屋里避暑。
Example pinyin: jiāo yáng sì huǒ , dà jiā dōu duǒ zài wū lǐ bì shǔ 。
Tiếng Việt: Mặt trời gay gắt như lửa, mọi người đều trốn trong nhà tránh nóng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt trời gay gắt vào mùa hè
Nghĩa phụ
English
The scorching summer sun.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
酷烈的阳光。头顶骄阳
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!