Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 驳倒

Pinyin: bó dǎo

Meanings: Bác bỏ, phản bác lại ý kiến của người khác một cách thuyết phục., To refute, convincingly counter someone’s argument., ①成功地否定了对方的意见。[例]一句话就把他驳倒了。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 爻, 马, 亻, 到

Chinese meaning: ①成功地否定了对方的意见。[例]一句话就把他驳倒了。

Grammar: Động từ này thường đứng trước danh từ hoặc đại từ, và sau nó thường là đối tượng bị phản bác.

Example: 他用事实驳倒了对方的观点。

Example pinyin: tā yòng shì shí bó dǎo le duì fāng de guān diǎn 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng sự thật để bác bỏ quan điểm của đối phương.

驳倒
bó dǎo
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bác bỏ, phản bác lại ý kiến của người khác một cách thuyết phục.

To refute, convincingly counter someone’s argument.

成功地否定了对方的意见。一句话就把他驳倒了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

驳倒 (bó dǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung