Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 驳正
Pinyin: bó zhèng
Meanings: Chỉnh sửa hoặc sửa chữa những lỗi sai., To correct or amend errors., ①纠正错误。[例]不妥之处,请驳正。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 爻, 马, 一, 止
Chinese meaning: ①纠正错误。[例]不妥之处,请驳正。
Grammar: Động từ này thường kết hợp với danh từ chỉ lỗi hoặc vấn đề cần chỉnh sửa, ví dụ: '错误' (lỗi), '问题' (vấn đề).
Example: 编辑驳正了文章中的错误。
Example pinyin: biān jí bó zhèng le wén zhāng zhōng de cuò wù 。
Tiếng Việt: Biên tập viên đã sửa chữa những lỗi trong bài viết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉnh sửa hoặc sửa chữa những lỗi sai.
Nghĩa phụ
English
To correct or amend errors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纠正错误。不妥之处,请驳正
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!