Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 骗子
Pinyin: piàn zi
Meanings: Kẻ lừa đảo, người chuyên thực hiện hành vi lừa dối., A swindler or scammer., ①想用狡猾的手段或欺诈的作法,特别是利用别人的轻信或偏见而得到金钱或地位的人。[例]我认为他是一个骗子。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 扁, 马, 子
Chinese meaning: ①想用狡猾的手段或欺诈的作法,特别是利用别人的轻信或偏见而得到金钱或地位的人。[例]我认为他是一个骗子。
Grammar: Danh từ chỉ người, thường được dùng trong mọi ngữ cảnh đời sống.
Example: 这个骗子让很多人上当受骗。
Example pinyin: zhè ge piàn zi ràng hěn duō rén shàng dàng shòu piàn 。
Tiếng Việt: Tên lừa đảo này khiến nhiều người mắc bẫy.

📷 Người đàn ông thời trang thanh lịch với bộ râu và ria mép với phong cách retro. Người đàn ông tự tin mặc quần áo retro sành điệu. Người đàn ông trầm ngâm trong quần áo retro và mũ. Thời trang cổ điể
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kẻ lừa đảo, người chuyên thực hiện hành vi lừa dối.
Nghĩa phụ
English
A swindler or scammer.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
想用狡猾的手段或欺诈的作法,特别是利用别人的轻信或偏见而得到金钱或地位的人。我认为他是一个骗子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
