Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 10861 đến 10890 của 12092 tổng từ

通商
tōng shāng
Giao thương, trao đổi buôn bán giữa các ...
通商口岸
tōng shāng kǒu àn
Cảng hoặc khu vực được phép giao thương ...
通国
tōng guó
Toàn quốc, cả nước.
通好
tōng hǎo
Thiết lập hoặc duy trì mối quan hệ hòa h...
通学
tōng xué
Đi học hàng ngày (thường là học sinh đi ...
通彻
tōng chè
Thấu hiểu hoàn toàn, thông suốt.
通气
tōng qì
Làm thoáng khí; thông tin cho ai biết
通用
tōng yòng
Có thể dùng chung, phổ biến
通畅
tōng chàng
Thông suốt, không bị tắc nghẽn
通病
tōng bìng
Bệnh chung, điểm yếu phổ biến
通票
tōng piào
Vé có giá trị sử dụng chung, vé liên vận
通统
tōng tǒng
Toàn bộ, tổng quát, bao gồm tất cả.
通车
tōng chē
Xe cộ bắt đầu lưu thông trên một đoạn đư...
通达
tōng dá
Thông suốt, dễ dàng di chuyển qua lại.
通连
tōng lián
Kết nối, liên thông.
通透
tōng tòu
Trong suốt, sáng sủa, rõ ràng.
通途
tōng tú
Đường rộng thoáng, con đường thuận lợi đ...
通邮
tōng yóu
Bưu điện bắt đầu hoạt động gửi thư, bưu ...
通铺
tōng pù
Giường ngủ chung, giường trải dài để nhi...
通问
tōng wèn
Trao đổi tin tức, thông tin qua lại.
通顺
tōng shùn
Trôi chảy, mạch lạc (thường dùng để chỉ ...
通首至尾
tōng shǒu zhì wěi
Từ đầu đến cuối, toàn bộ quá trình
逛灯
guàng dēng
Ngắm đèn, thưởng thức cảnh đẹp về đêm (t...
Nhanh, tốc độ.
速写
sù xiě
Phác họa nhanh (vẽ hoặc viết một cách nh...
速冻
sù dòng
Làm lạnh nhanh (đông lạnh thực phẩm tron...
造成
zào chéng
Gây ra, dẫn đến (một kết quả nào đó).
逻辑
luó jí
Lô-gic, lý lẽ
Ép buộc, gây áp lực; tiếp cận, gần kề
逼人
bī rén
Ép buộc người khác, gây áp lực

Hiển thị 10861 đến 10890 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...