Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 通铺

Pinyin: tōng pù

Meanings: Giường ngủ chung, giường trải dài để nhiều người nằm., A communal sleeping platform where multiple people can sleep., ①连在一起的床位,一般在旅馆或集体宿舍中。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 甬, 辶, 甫, 钅

Chinese meaning: ①连在一起的床位,一般在旅馆或集体宿舍中。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, phổ biến trong văn cảnh đời sống hằng ngày.

Example: 宿舍里有通铺供学生休息。

Example pinyin: sù shè lǐ yǒu tōng pù gòng xué shēng xiū xi 。

Tiếng Việt: Trong ký túc xá có giường chung để học sinh nghỉ ngơi.

通铺
tōng pù
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giường ngủ chung, giường trải dài để nhiều người nằm.

A communal sleeping platform where multiple people can sleep.

连在一起的床位,一般在旅馆或集体宿舍中

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...