Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 通邮
Pinyin: tōng yóu
Meanings: Bưu điện bắt đầu hoạt động gửi thư, bưu phẩm., Postal services start delivering mail and parcels., ①指有邮件往来的国家或地区。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 甬, 辶, 由, 阝
Chinese meaning: ①指有邮件往来的国家或地区。
Grammar: Động từ hai âm tiết, chỉ sự thiết lập dịch vụ bưu chính tại một vùng.
Example: 这个地区终于通邮了。
Example pinyin: zhè ge dì qū zhōng yú tōng yóu le 。
Tiếng Việt: Khu vực này cuối cùng cũng đã có dịch vụ bưu chính.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bưu điện bắt đầu hoạt động gửi thư, bưu phẩm.
Nghĩa phụ
English
Postal services start delivering mail and parcels.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指有邮件往来的国家或地区
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!