Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 3721 đến 3750 của 12077 tổng từ

小玩意儿
xiǎo wán yìr
Đồ chơi nhỏ, món đồ trang trí nhỏ nhắn.
小白脸儿
xiǎo bái liǎnr
Gương mặt trắng trẻo, thanh tú, thường d...
小相
xiǎo xiàng
Ảnh thẻ nhỏ, hình chân dung cỡ nhỏ.
小看
xiǎo kàn
Xem thường, đánh giá thấp.
小瞧
xiǎo qiáo
Coi thường, khinh thường ai đó.
小秋
xiǎo qiū
Thu nhỏ, mùa thu ngắn hay ít nổi bật.
小纺
xiǎo fǎng
Vải dệt nhỏ, hoặc nhà máy sản xuất vải q...
小肠
xiǎo cháng
Ruột non
小腹
xiǎo fù
Bụng dưới
小舱
xiǎo cāng
Buồng nhỏ, khoang nhỏ
小节
xiǎo jié
Chi tiết nhỏ, tiểu tiết
小襟
xiǎo jīn
Vạt áo nhỏ
小调
xiǎo diào
Khúc nhạc nhỏ, điệu nhạc dân gian
小辈
xiǎo bèi
Người nhỏ tuổi hơn, thế hệ sau
少校
shào xiào
Thiếu tá (một cấp bậc quân sự)
少爷
shào yé
Cậu ấm, con trai nhà giàu, con trai của ...
尖兵
jiān bīng
Lính tiên phong, người đi đầu trong chiế...
尖刀
jiān dāo
Dao nhọn, dao găm.
尖叫
jiān jiào
Hét lên, la hét thất thanh.
尖头
jiān tóu
Phần đầu nhọn, đỉnh nhọn của một vật.
shàng
Vẫn còn, vẫn đang; biểu thị sự tiếp tục ...
shàng
Còn, vẫn còn, vẫn chưa
尚好
shàng hǎo
Tốt, khá tốt; dùng để diễn đạt mức độ tố...
尝试
cháng shì
Thử, thử nghiệm
就便
jiù biàn
Tiện lợi, thuận tiện làm luôn một việc g...
就势
jiù shì
Theo đà, thuận theo tình thế để làm gì đ...
就席
jiù xí
Ngồi vào chỗ trong một buổi tiệc hoặc lễ...
就座
jiù zuò
Ngồi xuống, ngồi vào chỗ.
就正
jiù zhèng
Gặp đúng lúc, sửa chữa cho hợp lý
就绪
jiù xù
Sẵn sàng, chuẩn bị xong

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...