Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 3721 đến 3750 của 12092 tổng từ

小打小闹
xiǎo dǎ xiǎo nào
Làm ăn nhỏ, không quy mô.
小数
xiǎo shù
Số thập phân
小曲
xiǎo qǔ
Bài hát dân gian ngắn
小样
xiǎo yàng
Mẫu nhỏ
小毛
xiǎo máo
Lông nhỏ hoặc thú nhỏ (cách gọi thân mật...
小灶
xiǎo zào
Bếp nhỏ; có thể ám chỉ việc nấu ăn riêng...
小玩意儿
xiǎo wán yìr
Đồ chơi nhỏ, món đồ trang trí nhỏ nhắn.
小白脸儿
xiǎo bái liǎnr
Gương mặt trắng trẻo, thanh tú, thường d...
小相
xiǎo xiàng
Ảnh thẻ nhỏ, hình chân dung cỡ nhỏ.
小看
xiǎo kàn
Coi thường, đánh giá thấp ai/cái gì đó.
小瞧
xiǎo qiáo
Coi thường, khinh thường ai đó.
小秋
xiǎo qiū
Thu nhỏ, mùa thu ngắn hay ít nổi bật.
小纺
xiǎo fǎng
Vải dệt nhỏ, hoặc nhà máy sản xuất vải q...
小肠
xiǎo cháng
Ruột non
小腹
xiǎo fù
Bụng dưới
小舱
xiǎo cāng
Buồng nhỏ, khoang nhỏ
小节
xiǎo jié
Chi tiết nhỏ, tiểu tiết
小襟
xiǎo jīn
Vạt áo nhỏ
小调
xiǎo diào
Khúc nhạc nhỏ, điệu nhạc dân gian
小辈
xiǎo bèi
Người nhỏ tuổi hơn, thế hệ sau
少校
shào xiào
Thiếu tá (một cấp bậc quân sự)
少爷
shào yé
Cậu ấm, con trai nhà giàu, con trai của ...
尖兵
jiān bīng
Lính tiên phong, người đi đầu trong chiế...
尖刀
jiān dāo
Dao nhọn, dao găm.
尖叫
jiān jiào
Hét lên, la hét thất thanh.
尖头
jiān tóu
Phần đầu nhọn, đỉnh nhọn của một vật.
shàng
Vẫn còn, vẫn đang; biểu thị sự tiếp tục ...
shàng
Vẫn còn, vẫn chưa
尚好
shàng hǎo
Tốt, khá tốt; dùng để diễn đạt mức độ tố...
尝试
cháng shì
Thử, thử nghiệm một điều gì đó để xem kế...

Hiển thị 3721 đến 3750 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...