Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 小腹
Pinyin: xiǎo fù
Meanings: Bụng dưới, Lower abdomen, ①见“小肚子”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 小, 复, 月
Chinese meaning: ①见“小肚子”。
Grammar: Danh từ, chủ yếu miêu tả phần bụng phía dưới rốn.
Example: 小腹疼痛可能是因为肠胃问题。
Example pinyin: xiǎo fù téng tòng kě néng shì yīn wèi cháng wèi wèn tí 。
Tiếng Việt: Đau bụng dưới có thể do vấn đề về đường tiêu hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bụng dưới
Nghĩa phụ
English
Lower abdomen
Nghĩa tiếng trung
中文释义
见“小肚子”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!