Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shàng

Meanings: Vẫn còn, vẫn đang; biểu thị sự tiếp tục hoặc duy trì., Still, yet; indicates continuation or persistence., ①同“尚”。

HSK Level: 5

Part of speech: giới từ

Stroke count: 8

Radicals: 冋, 小

Chinese meaning: ①同“尚”。

Hán Việt reading: thượng

Grammar: Chủ yếu được sử dụng như một phó từ hoặc giới từ, đứng trước động từ chính trong câu để nhấn mạnh thời gian hoặc trạng thái kéo dài. Tương đương với 还 (hái) trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 天尙未亮。

Example pinyin: tiān shàng wèi liàng 。

Tiếng Việt: Trời vẫn chưa sáng.

shàng
5giới từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẫn còn, vẫn đang; biểu thị sự tiếp tục hoặc duy trì.

thượng

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Still, yet; indicates continuation or persistence.

同“尚”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尙 (shàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung