Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小肠

Pinyin: xiǎo cháng

Meanings: Ruột non, Small intestine, ①肠的前部,它内衬一层分泌消化酶和消化液的复杂的腺性粘膜,消化的营养通过小肠进入血液和淋巴。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 小, 月

Chinese meaning: ①肠的前部,它内衬一层分泌消化酶和消化液的复杂的腺性粘膜,消化的营养通过小肠进入血液和淋巴。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, chỉ phần ruột non trong hệ tiêu hóa.

Example: 食物在小肠中被吸收。

Example pinyin: shí wù zài xiǎo cháng zhōng bèi xī shōu 。

Tiếng Việt: Thức ăn được hấp thụ trong ruột non.

小肠
xiǎo cháng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ruột non

Small intestine

肠的前部,它内衬一层分泌消化酶和消化液的复杂的腺性粘膜,消化的营养通过小肠进入血液和淋巴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...