Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 尚
Pinyin: shàng
Meanings: Vẫn còn, vẫn chưa, Still, yet, ①还(h俰),仍然:尚小。尚未。尚不可知。*②尊崇,注重:尚武。尚贤(a。崇尚贤人;b。《墨子》篇名,内容阐述墨子的一种政治主张)。*③社会上共同遵从的风俗、习惯等:风尚。时尚。*④矜夸,自负:自尚其功。*⑤古,久远:“故乐之所由来者尚矣,非独为一世之所造也”。*⑥庶几,差不多:尚飨(希望死者来享用祭品之意)。*⑦姓氏。
HSK Level: 5
Part of speech: phó từ
Stroke count: 8
Radicals: ⺌, 冋
Chinese meaning: ①还(h俰),仍然:尚小。尚未。尚不可知。*②尊崇,注重:尚武。尚贤(a。崇尚贤人;b。《墨子》篇名,内容阐述墨子的一种政治主张)。*③社会上共同遵从的风俗、习惯等:风尚。时尚。*④矜夸,自负:自尚其功。*⑤古,久远:“故乐之所由来者尚矣,非独为一世之所造也”。*⑥庶几,差不多:尚飨(希望死者来享用祭品之意)。*⑦姓氏。
Hán Việt reading: thượng
Grammar: Phó từ, thường được dùng để nhấn mạnh rằng một việc gì đó vẫn chưa xảy ra hoặc hoàn thành.
Example: 问题尚未解决。
Example pinyin: wèn tí shàng wèi jiě jué 。
Tiếng Việt: Vấn đề vẫn chưa được giải quyết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vẫn còn, vẫn chưa
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thượng
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Still, yet
Nghĩa tiếng trung
中文释义
尚小。尚未。尚不可知
尚武。尚贤(a。崇尚贤人;b。《墨子》篇名,内容阐述墨子的一种政治主张)
风尚。时尚
自尚其功
“故乐之所由来者尚矣,非独为一世之所造也”
尚飨(希望死者来享用祭品之意)
姓氏
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!