Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小舱

Pinyin: xiǎo cāng

Meanings: Buồng nhỏ, khoang nhỏ, Small cabin or compartment, ①机翼中或机身中凹进去的分隔空间。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 小, 仓, 舟

Chinese meaning: ①机翼中或机身中凹进去的分隔空间。

Grammar: Danh từ ghép, dùng để miêu tả một không gian nhỏ hẹp, chẳng hạn như trong tàu vũ trụ hoặc tàu ngầm.

Example: 航天员住在小舱里。

Example pinyin: háng tiān yuán zhù zài xiǎo cāng lǐ 。

Tiếng Việt: Phi hành gia sống trong buồng nhỏ.

小舱
xiǎo cāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buồng nhỏ, khoang nhỏ

Small cabin or compartment

机翼中或机身中凹进去的分隔空间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小舱 (xiǎo cāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung