Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 少爷
Pinyin: shào yé
Meanings: Cậu ấm, con trai nhà giàu, con trai của gia đình quyền quý., Young master, son of a wealthy or noble family., ①旧时官宦富贵人家的仆人称主人的儿子;泛指这种家庭的年轻男子。*②旧时对别人儿子的尊称。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 丿, 小, 卩, 父
Chinese meaning: ①旧时官宦富贵人家的仆人称主人的儿子;泛指这种家庭的年轻男子。*②旧时对别人儿子的尊称。
Grammar: Danh từ, thường mang ý nghĩa lịch sự hoặc đôi khi có sắc thái châm biếm tùy ngữ cảnh.
Example: 他是有钱人家的少爷。
Example pinyin: tā shì yǒu qián rén jiā de shào ye 。
Tiếng Việt: Anh ấy là cậu ấm của một gia đình giàu có.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cậu ấm, con trai nhà giàu, con trai của gia đình quyền quý.
Nghĩa phụ
English
Young master, son of a wealthy or noble family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时官宦富贵人家的仆人称主人的儿子;泛指这种家庭的年轻男子
旧时对别人儿子的尊称
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!