Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 小辈

Pinyin: xiǎo bèi

Meanings: Người nhỏ tuổi hơn, thế hệ sau, Younger generation, junior, ①辈分小的人。*②特指论资排辈不如另外一人的人。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 小, 车, 非

Chinese meaning: ①辈分小的人。*②特指论资排辈不如另外一人的人。

Grammar: Danh từ chỉ người thuộc thế hệ sau, thường dùng trong ngữ cảnh gia đình hoặc xã hội.

Example: 我们应该尊重长辈,也要关心小辈。

Example pinyin: wǒ men yīng gāi zūn zhòng zhǎng bèi , yě yào guān xīn xiǎo bèi 。

Tiếng Việt: Chúng ta nên tôn trọng người lớn tuổi và cũng quan tâm đến thế hệ trẻ.

小辈
xiǎo bèi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người nhỏ tuổi hơn, thế hệ sau

Younger generation, junior

辈分小的人

特指论资排辈不如另外一人的人

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

小辈 (xiǎo bèi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung