Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 尖头

Pinyin: jiān tóu

Meanings: Phần đầu nhọn, đỉnh nhọn của một vật., Pointed tip, sharp end of an object., ①尖锐的端部。*②某些木制管风琴的管脚下端的金属尖。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 大, 小, 头

Chinese meaning: ①尖锐的端部。*②某些木制管风琴的管脚下端的金属尖。

Grammar: Dùng để chỉ phần đầu nhọn của một vật thể cụ thể.

Example: 这支铅笔的尖头断了。

Example pinyin: zhè zhī qiān bǐ de jiān tóu duàn le 。

Tiếng Việt: Đầu nhọn của cây bút chì này bị gãy.

尖头
jiān tóu
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần đầu nhọn, đỉnh nhọn của một vật.

Pointed tip, sharp end of an object.

尖锐的端部

某些木制管风琴的管脚下端的金属尖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

尖头 (jiān tóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung