Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12077

Hiển thị 7171 đến 7200 của 12077 tổng từ

游民
yóu mín
Người lang thang, không có nhà cửa hoặc ...
游泳池
yóu yǒng chí
Hồ bơi, nơi để bơi lội.
游牧
yóu mù
Sống du mục, di chuyển từ nơi này sang n...
游离
yóu lí
Rời khỏi vị trí ban đầu; tách rời ra
còu
Góp lại, tập hợp; vừa khít, khớp với nha...
湖滨
hú bīn
Bờ hồ, khu vực ven hồ
yǒng
Phun trào, tuôn ra (thường nói về nước h...
wān
Vịnh, eo biển
湿地
shī dì
Khu vực đất ngập nước.
湿度
shī dù
Độ ẩm
湿热
shī rè
Nóng ẩm, oi bức.
湿透
shī tòu
Thấm ướt hoàn toàn, ướt sũng.
溅射
jiàn shè
Phun tung tóe, văng ra xung quanh.
溅水
jiàn shuǐ
Bắn nước, làm nước bắn tung tóe
滋润
zī rùn
Làm ẩm, làm dịu mát; hoặc trạng thái đầy...
源泉
yuán quán
Nguồn gốc, nguồn cung cấp.
源源
yuán yuán
Liên tục, không ngừng (thường dùng để mô...
溜滑
liū huá
Trơn trượt, dễ ngã.
溜直
liū zhí
Thẳng tắp, thẳng đứng.
溜腰
liū yāo
Phần eo thuôn gọn.
溜腿
liū tuǐ
Duỗi chân, vận động chân.
溜边
liū biān
Đi sát mép, dọc theo cạnh.
溜门
liū mén
Ra vào cửa sau, lẻn qua cửa.
溟溟
míng míng
Mờ mịt, u ám.
Đi ngược dòng nước; truy tìm nguồn gốc.
溯源
sù yuán
Tìm về nguồn gốc, điều tra nguyên nhân g...
溶剂
róng jì
Chất hòa tan, dung môi – chất có khả năn...
溶化
róng huà
Tan ra, hòa tan (thường dùng cho việc là...
溷浊
hùn zhuó
Đục ngầu, bẩn thỉu (thường dùng để nói v...
溺爱
nì ài
Yêu chiều quá mức, nuông chiều thái quá.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...