Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 12092

Hiển thị 7171 đến 7200 của 12092 tổng từ

游历
yóu lì
Du lịch, đi thăm thú nhiều nơi
游嬉
yóu xī
Chơi đùa, giải trí
游学
yóu xué
Du học, vừa học vừa đi tham quan
游山玩水
yóu shān wán shuǐ
Du ngoạn núi non sông nước, tận hưởng th...
游惰
yóu duò
Lười biếng, không chịu làm việc.
游憩
yóu qì
Giải trí, thư giãn khi đi dạo chơi ở nơi...
游手
yóu shǒu
Người lười biếng, không chịu làm việc.
游手好闲
yóu shǒu hào xián
Lười biếng, ham chơi và không chịu làm v...
游散
yóu sàn
Lang thang, đi dạo mà không có mục đích ...
游斗
yóu dòu
Chơi đùa, đấu tranh qua trò chơi.
游春
yóu chūn
Đi chơi xuân, dạo chơi ngoài trời vào mù...
游民
yóu mín
Người lang thang, không có nhà cửa hoặc ...
游泳池
yóu yǒng chí
Hồ bơi, nơi để bơi lội.
游牧
yóu mù
Sống du mục, di chuyển từ nơi này sang n...
游离
yóu lí
Rời khỏi vị trí ban đầu; tách rời ra
còu
Góp lại, tập hợp; vừa khít, khớp với nha...
湖滨
hú bīn
Bờ hồ, khu vực ven hồ
yǒng
Phun trào, tuôn ra (thường nói về nước h...
wān
Vịnh, eo biển
湿地
shī dì
Khu vực đất ngập nước.
湿度
shī dù
Độ ẩm, lượng hơi nước trong không khí.
湿热
shī rè
Nóng ẩm, oi bức.
湿透
shī tòu
Thấm ướt hoàn toàn, ướt sũng.
溅射
jiàn shè
Phun tung tóe, văng ra xung quanh.
溅水
jiàn shuǐ
Bắn nước, làm nước bắn tung tóe
滋润
zī rùn
Làm cho ẩm, làm dịu cơn khát hoặc làm mề...
源泉
yuán quán
Nguồn gốc, nguồn cung cấp (ví dụ: ý tưởn...
源源
yuán yuán
Liên tục, không ngừng (thường dùng để mô...
溜滑
liū huá
Trơn trượt, dễ ngã.
溜直
liū zhí
Thẳng tắp, thẳng đứng.

Hiển thị 7171 đến 7200 của 12092 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...