Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 源泉
Pinyin: yuán quán
Meanings: Nguồn gốc, nguồn cung cấp (ví dụ: ý tưởng, cảm hứng...), Source, supply (e.g., ideas, inspiration, etc.)., ①水源,比喻事物的根源。[例]艺术的和心智的源泉。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 原, 氵, 水, 白
Chinese meaning: ①水源,比喻事物的根源。[例]艺术的和心智的源泉。
Grammar: Danh từ kép, thường biểu thị nguồn gốc trừu tượng như sức mạnh, ý tưởng hoặc tài nguyên.
Example: 创造力的源泉。
Example pinyin: chuàng zào lì de yuán quán 。
Tiếng Việt: Nguồn gốc của sự sáng tạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nguồn gốc, nguồn cung cấp (ví dụ: ý tưởng, cảm hứng...)
Nghĩa phụ
English
Source, supply (e.g., ideas, inspiration, etc.).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
水源,比喻事物的根源。艺术的和心智的源泉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!